Có 2 kết quả:
唐棣 táng dì ㄊㄤˊ ㄉㄧˋ • 堂弟 táng dì ㄊㄤˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây đường lệ
Từ điển Trung-Anh
(1) shadbush or shadberry (genus Amelanchier)
(2) painter and poet of the Yuan Dynasty (1279-1368)
(2) painter and poet of the Yuan Dynasty (1279-1368)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
younger male patrilineal cousin
Bình luận 0